-
Gạch lá dứa
Kích thước (mm): 198x198x14
Khối lượng (kg/v) : 1,5
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 25 -
Gạch lá dứa cánh tròn
Kích thước (mm): 200X200X14
Khối lượng (kg/v) : 1,5
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 25 -
Gạch xây 11 lỗ
Size (mm): 220x105x60
Weight (kg/m): 1.75
Compressive strength (daN/cm2): ≥ 50
Water absorption (%): ≤ 10
Quantity of use (m3): 540 -
Gạch xây 2 lỗ
Kích thước (mm): 220x105x60
Khối lượng (kg/v) : 1,75
Cường độ chịu nén(daN/cm2): ≥ 50
Độ hút nước(%): ≤ 10
Số lượng sử dụng (v/m3): 540
-
Gạch xây 6 lỗ
Kích thước (mm): 220x105x60
Khối lượng (kg/v) : 1,75
Cường độ chịu nén(daN/cm2): ≥ 50
Độ hút nước(%): ≤ 10
Số lượng sử dụng (v/m3): 540 -
Ngói bò đại
Mã hiệu – Model : NAH17
Kích thước (mm): 345x170x15
Khối lượng (kg/v) : 2,4
Thời gian xuyên nước (phút): ≥120
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 3 -
Ngói bò trung
Mã hiệu – Model : NAH18
Kích thước (mm): 245x118x10
Khối lượng (kg/v) : 0,9
Thời gian xuyên nước (phút): ≥120
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 5 -
Ngói con sò
Mã hiệu – Model : NAH13
Kích thước (mm): 250x150x12
Khối lượng (kg/v) : 1,0
Thời gian xuyên nước (phút): ≥120
Thời gian xuyên nước (phút): ≥120
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 65 -
Ngói hài 150
Kích thước (mm): 150x150x11
Khối lượng (kg/v) : 0,45
Thời gian xuyên nước: ≥ 120
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 85 -
Ngói hài có chân
Kích thước (mm): 225x150x13
Khối lượng (kg/v) : 0,8
Thời gian xuyên nước (phút): ≥120
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 40