-
Gạch bông AHV 1.0
– 13 viên/hộp– Dài 20cm (8”) rộng 20cm (8”) dày 1.6cm (0.6”)– Trọng lượng 1.3kg -
Gạch bông AHV 2.0
– 13 viên/hộp– Dài 20cm (8”) rộng 20cm (8”) dày 1.6cm (0.6”)– Trọng lượng 1.3kg -
Gạch bông AHV 4.0
– 13 viên/hộp– Dài 20cm (8”) rộng 20cm (8”) dày 1.6cm (0.6”)– Trọng lượng 1.3kg -
Gạch bông AHV2
– 13 viên/hộp– Dài 20cm (8”) rộng 20cm (8”) dày 1.6cm (0.6”)– Trọng lượng 1.3kg -
Gạch bông AHV6
– 13 viên/hộp– Dài 20cm (8”) rộng 20cm (8”) dày 1.6cm (0.6”)– Trọng lượng 1.3kg -
Gạch lá dứa
Kích thước (mm): 198x198x14
Khối lượng (kg/v) : 1,5
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 25 -
Gạch lá dứa cánh tròn
Kích thước (mm): 200X200X14
Khối lượng (kg/v) : 1,5
Độ hút nước(%): ≤ 8
Số lượng sử dụng (v/m3): 25 -
Gạch xây 11 lỗ
Size (mm): 220x105x60
Weight (kg/m): 1.75
Compressive strength (daN/cm2): ≥ 50
Water absorption (%): ≤ 10
Quantity of use (m3): 540 -
Gạch xây 2 lỗ
Kích thước (mm): 220x105x60
Khối lượng (kg/v) : 1,75
Cường độ chịu nén(daN/cm2): ≥ 50
Độ hút nước(%): ≤ 10
Số lượng sử dụng (v/m3): 540
-
Gạch xây 6 lỗ
Kích thước (mm): 220x105x60
Khối lượng (kg/v) : 1,75
Cường độ chịu nén(daN/cm2): ≥ 50
Độ hút nước(%): ≤ 10
Số lượng sử dụng (v/m3): 540